Có 2 kết quả:

鎮定 zhèn dìng ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ镇定 zhèn dìng ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) calm
(2) unperturbed
(3) cool

Từ điển Trung-Anh

(1) calm
(2) unperturbed
(3) cool